Có 1 kết quả:

分家 fēn jiā ㄈㄣ ㄐㄧㄚ

1/1

fēn jiā ㄈㄣ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to separate and live apart
(2) division of a large family into smaller groups

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0